Có 2 kết quả:

审议 thẩm nghị審議 thẩm nghị

1/2

thẩm nghị

giản thể

Từ điển phổ thông

xem xét, nghiên cứu, cân nhắc

thẩm nghị

phồn thể

Từ điển phổ thông

xem xét, nghiên cứu, cân nhắc

Từ điển trích dẫn

1. Xem xét thảo luận, bàn xét.